--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
data hierarchy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
data hierarchy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data hierarchy
+ Noun
hệ thống phân cấp dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data hierarchy"
Những từ có chứa
"data hierarchy"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấp bộ
tôn ti
cấp bậc
luận chứng
số liệu
dữ kiện
dữ liệu
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
data hierarchy
:
hệ thống phân cấp dữ liệu